Mô tả sản phẩm
Cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP là loại không chống nhiễu, có thể hoạt động ở tần số 200 MHz; thỏa mãn và vượt các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn theo tiêu chuẩn TIA/EIA 568-C.2 và ISO/IEC 11801. Vỏ ngoài làm từ chất liệu PVC đáp ứng thử nghiệm cháy lan truyền theo IEC 60332-1; đáp ứng phản ứng với lửa theo CPR Eca; đáp ứng quy định an toàn RoHS. Cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP tương thích với các ứng dụng truyền dẫn tốc độ 10/100/1000 Mbps và yêu cầu về truyền PoE/PoE+/PoE++ theo IEEE 802.3
Thông số kỹ thuật
| THÔNG SỐ CHUNG | |||
| Môi trường sử dụng | Trong nhà | ||
| Loại cáp | U/UTP, 4 đôi dây | ||
| Băng thông | 200 Mhz | ||
| Không halogen | Không | ||
| CẤU TẠO CÁP | |||
| Lõi cáp | Lõi đồng, AWG 24, hai lõi xoắn thành từng đôi | ||
| Chất liệu lớp cách điện | Nhựa PE cứng | ||
| Chất liệu vỏ ngoài | PVC | ||
| Màu vỏ ngoài | Màu xám | ||
| ĐẶC TÍNH VỀ CƠ | |||
| Đường kính ngoài | 4.9 mm | ||
| Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công | 8 x Đường kính ngoài của cáp | ||
| Lực kéo tối đa | 80 N | ||
| ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN | |||
| Độ trễ truyền dẫn (Delay skew) | 45 ns/100 m | ||
| Độ trễ truyền (Propagation delay) | 534 ns/100 m | ||
| Tốc độ truyền tại >10 MHz (NVP*c) | 66 % | ||
| Điện trở cách điện | 5000 MΩ*km | ||
| Tần số [MHz] | 10 | 100 | 200 |
| Suy hao thông thường [db/100m] | 6.0 | 19.5 | 28.0 |
| Giá trị nhiễu xuyên âm đầu gần (NEXT) thông thường [db/100m] | 57.0 | 42.0 | 37.0 |
| TIÊU CHUẨN | |||
| Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS | Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU | ||
| Thử nghiệm cháy lan truyền | IEC 60332-1-2 | ||
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |||
| Nhiệt độ khi thi công | 0 °C đến 50 °C | ||
| Nhiệt độ khi vận hành | -20 °C đến 60 °C | ||
Ưu điểm cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP
Có thể hoạt động với băng thông lên đến 200 MHz
Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO/IEC 11801, EN 50173, EN 50288-3-1, IEC 61156-5
Lõi cáp xoắn thành từng đôi, vỏ ngoài được làm từ chất liệu PVC đáp ứng CPR Eca
Đáp ứng bức xạ nhiễu loại B+ cũng như các tiêu chuẩn miễn nhiễm EN 55022, EN 55024
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE/PoE+/PoE++) theo IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3an
Cáp không cháy lan truyền theo IEC 60332-1-2






